NA2SO4-MUỐI CÔNG NGHIỆP SULPHATE-NATRI SUNFAT-SODIUM SULPHAT 99% – HCVMNET
Chính sách bán hàng của
VMCGROUP:
☆ Công ty chỉ bán hàng chính hãng có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc.
☆☆ Giao hàng nhanh từ 2-4 tiếng nội thành, 1-3 ngày đối với tỉnh khác
☆☆☆ Quý Khách được kiểm tra/đổi trả sản phẩm khi nhận hàng.
☆☆☆☆ Thanh toán: Chuyển khoản trước hoặc trả tiền mặt khi nhận hàng.
☆☆☆☆☆ Tất cả vì lợi ích Quý khách hàng !
Na2SO4-Muối công nghiệp Sulphate-Natri Sunfat-Sodium Sulphate 99%
Thông số kỹ thuật của chi tiết như sau:
1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác
Na2SO4-Muối công nghiệp Sulphate-Natri Sunfat-Sodium Sulphate 99%
2.Thông tin sản phẩm
Mô tả: Dạng bột màu trắng, không mùi Công thức: Na2SO4 Hàm lượng: 99% Đóng gói: 50 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc
3.Ứng dụng
✅ Sản phẩm Na2SO4-Muối công nghiệp Sulphate-Natri Sunfat-Sodium Sulphate 99% được sử dụng trong:
– Na2SO4: làm chất độn trong các loại thuốc tẩy quần áo tại nhà dạng bột.
– Natri sunfat dùng để sản xuất bột giấy.
– Công nghiệp sản xuất thuỷ tinh.
– Natri sunphat được dùng làm chất làm sạch giúp loại bỏ các bọt khí nhỏ ra khỏi thủy tinh nóng chảy, và ngăn ngừa quá trình tạo bọt của thủy tinh nóng chảy trong khi tinh chế.
– Natri sunphat có vai trò quan trọng trong sản xuất vải.
– Trong phòng thí nghiệm, natri sunphat khan được sử dụng rộng rãi như một chất làm khô trơ, loại bỏ dấu vết của nước ra khỏi các chất lỏng hữu cơ.
4.Hàm lượng/liều dùng
STT
Chỉ tiêu
Yêu cầu
1
Hàm lượng Na2SO4
≥ 99%
2
Độ ẩm
≤ 2 %
3
Fe2O3 và Al2O3
≤ 0.002%
4
CaO
≤ 0.15%
5
MgO
≤ 0.15%
6
CL–
≤ 0.35%
7
NH4+
≤ 0.1%
8
H2SO4 tự do
≤ 0.1%
9
Chất không tan trong nước
≤ 0.05%
10
Dạng
Tinh thể tơi, không vón cục, không bết, có thể rơi tự do qua sàng xuống phễu
5.Hướng dẫn sử dụng
Vui lòng liên hệ (tại đây) để chúng tôi tư vấn phù hợp nhất với nhu cầu của quý khách!
6.Bảo quản
Bảo quản nơi thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nên đậy nắp kín tránh thất thoát do bay hơi.
7.Nhập khẩu/Phân phối bởi
Hóa chất Việt Mỹ – VMCGROUP
8.Ghi chú khác
STT
Thông số
Đơn vị
Giá trị
1
Tỷ trọng:
– {C}2.664 (khan)
– {C}1.464 (đecahiđrat)
g/cm3
g/cm3
2
Điểm nóng chảy
°C
884 °C (khan) 32.38 °C (decahiđrat)
3
Điểm sôi
°C
1429 (khan)
4
Độ hòa tan trong nước
khan: 4.76 g/100 mL (0 °C) 42.7 g/100 mL (100 °C)heptahiđrat: 19.5 g/100 mL (0 °C) 44 g/100 mL (20 °C)
THAM KHẢO THÊM
☆Tham khảo sản phẩm khác
VMCGROUP chuyên cung cấp tất cả các loại hóa chất, giao hàng đến tận nhà máy theo giá Dự án đầy đủ chứng chỉ và giấy tờ. Cam kết chất lượng nhận đổi và trả hàng miễn phí!
Tham khảo các hóa chất khác tại đây
☆ Video tham khảo
Tìm hiểu nhiều hơn tại: https://www.youtube.com/channelvmcgroup
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ chi nhánh gần nhất của VMCGROUP ở cuối trang website hoặc tại đây ! ? Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm, hàng chuẩn đổi trả miễn phí toàn quốc!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã luôn ủng hộ Hóa chất Việt Mỹ! ️
THẾ GIỚI HÓA CHẤT–DUNG MÔI–CHẤT TẨY RỬA–SIKA–PHỤ GIA THỰC PHẨM–HƯƠNG LIỆU–MÀU THỰC PHẨM
Reviews
There are no reviews yet.